Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fourfold
/'fɔ:fəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fourfold
/ˈfoɚˌfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
gấp bốn lần
the
population
in
this
area
has
increased
fourfold
dân số vùng này đã tăng gấp bốn lần
gồm bốn phần
adjective
four times as great or as many
There
has
been
a
fourfold
increase
in
membership
this
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content