Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fountainhead
/ˈfaʊntn̩ˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -heads
[count] literary :the origin or source of something
the
fountainhead
of
the
faith
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content