Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fountain pen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ pens
[count] :a pen with ink inside that flows to a special metal tip (called a nib)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content