Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fount
/faʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fount
/ˈfaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn học hoặc từ cổ)
nguồn, nguồn gốc
the
fount
of
all
wisdom
nguồn gốc của mọi sự tinh khôn
Danh từ
(cách viết khác font)
bộ chữ in cùng kiểu và cùng cỡ
* Các từ tương tự:
fountain
,
fountain-head
,
fountain-pen
noun
plural founts
[count] somewhat old-fashioned + literary :the source of something
Our
tour
guide
was
a
fount
of
information
about
the
city's
history
.
a
fount
of
knowledge
/
justice
/
wisdom
(
humorous
)
You
know
the
answer
to
that
one
too
?
Why
,
you're
a
regular
fount
of
wisdom
. [=
you
know
everything
]
Brit :2font
* Các từ tương tự:
fountain
,
fountain of youth
,
fountain pen
,
fountainhead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content