Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foundry
/'faʊndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foundry
/ˈfaʊndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lò đúc, xưởng đúc
* Các từ tương tự:
foundry-man
noun
plural -ries
[count] :a building or factory where metals are produced
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content