Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foundling
/'faʊndliη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foundling
/ˈfaʊndlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foundling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ cổ)
đứa bé bị bỏ rơi
* Các từ tương tự:
foundling hospital
noun
plural -lings
[count] :a baby that is found after being left by its parents
noun
We are trying to raise money for a hospital for foundlings
orphan
waif
stray
outcast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content