Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
founding member
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -bers
[count] :an original member of a group (such as a club or corporation) - called also (US) charter member, (Brit) founder member
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content