Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
founding father
/,faʊnde'fɑ:ðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
founding father
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người sáng lập
Founding Father
người dự chính thức cuộc họp năm 1787 định ra nguyên lý cơ bản của hiến pháp Mỹ
noun
plural ~ -thers
[count] a person who helps to create or establish something :a person who founds something
He
is
now
recognized
as
one
of
the
founding
fathers
[=
founders
]
of
the
environmental
movement
.
or Founding Father :a man who had an important part in creating the government of the U.S. specifically; :a member of the American Constitutional Convention of
a
tribute
to
Benjamin
Franklin
,
Thomas
Jefferson
,
and
the
other
Founding
Fathers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content