Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foul-up
/'faʊlʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foul-up
/ˈfaʊlˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình trạng rối tung; sự việc làm rối tung
we'll
finish
the
project
on
time
if
there
are
no
more
foul-ups
chúng tôi sẽ hoàn thành kế hoạch đúng thời hạn nếu không còn những việc rối tung thêm nữa
noun
plural -ups
[count] informal :a problem caused by someone making a mistake or being careless
They
had
to
deal
with
yet
another
administrative
foul-up. -
see
also
foul
up
at
3
foul
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content