Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foul-mouthed
/,faʊl'mauðd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foul-mouthed
/ˈfaʊlˌmaʊɵt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ăn nói thô lỗ
ác khẩu
adjective
[more ~; most ~] :using indecent or offensive language :having a foul mouth
foul-mouthed
students
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content