Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foster-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo danh từ ghép)
nuôi
a
foster-mother
mẹ nuôi
a
foster-child
con nuôi
* Các từ tương tự:
Foster Seeley detector
,
foster-brother
,
foster-child
,
foster-dam
,
foster-daughter
,
foster-father
,
foster-home
,
foster-mother
,
foster-parent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content