Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fossil fuel
/'fɒslfju:əl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fossil fuel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ)
noun
plural ~ fuels
a fuel (such as coal, oil, or natural gas) that is formed in the earth from dead plants or animals [count]
oil
and
other
fossil
fuels
[
noncount
]
sources
of
fossil
fuel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content