Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fosse
/fɔs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(quân sự) hào
(giải phẫu) (như) fossa
* Các từ tương tự:
fossette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content