Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forwarding address
/'fɔ:wədiηə'dres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forwarding address
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
địa chỉ mới (theo đó thư từ được chuyển tiếp tới từ địa chỉ cũ)
noun
plural ~ -dresses
[count] :an address that you give to someone when you move to a different place so that any mail that comes to your old address can be sent to you
She
didn't
leave
a
forwarding
address
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content