Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forty-five
/fɔ:ti'faiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forty-five
/ˌfoɚtiˈfaɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác 45)
đĩa nhạc quay 45 vòng/phút
noun
plural -fives
[count] a small gun :a type of pistol - usually written .45;
a small record with one song on each side - usually written 45;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content