Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fortress
/'fɔ:tris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fortress
/ˈfoɚtrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo đài
noun
plural -tresses
[count] :a place that is protected against attack :a fortified place
a
mountaintop
fortress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content