Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (fortified)
    [xây công sự] củng số (một thành phố…) chống xâm lăng
    fortify a town against invasion
    củng cố một thành phố chống xâm lăng
    tăng cường chống lai
    được tăng cường chống rét với một áo khoác dày, anh ta đi ra ngoài dưới trời tuyết
    fortify oneself by prayer
    tăng thêm tinh thần bằng cách cầu nguyện
    tăng chất bổ dưỡng (cho thức ăn)
    ngũ cốc được tăng chất bổ dưỡng bằng cách thêm vitamin