Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fortieth
/'fɔ:tiəθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đại từ, Định từ
thứ bốn mươi
Danh từ
một phần bốn mươi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content