Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forthwith
/fɔ:θ'wiθ/
/fɔ:θ'wið/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forthwith
/foɚɵˈwɪɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
ngay lập tức
Mr
Jones
will
be
dismissed
forthwith
ông Jones sẽ bị sa thải ngay lập tức
adverb
formal :without delay :immediately
The
court
ordered
the
company
to
cease
operations
forthwith.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content