Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forthright
/'fɔ:θrait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forthright
/ˈfoɚɵˌraɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forthright
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thẳng thắn
he
has
a
reputation
of
being
a
forthright
critic
ông ta nổi tiếng là một người phê bình thẳng thắn
adjective
[more ~; most ~] :honest and direct :providing answers or information in a very clear and direct way
a
forthright
answer
/
person
adjective
She has always been forthright and honest in her dealings with me
straightforward
direct
blunt
candid
frank
above-board
unambiguous
unequivocal
open
outspoken
uninhibited
unreserved
unconstrained
unrestrained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content