Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
formulaic
/,fɔ:mjʊ'leiik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
formulaic
/ˌfoɚmjəˈlejɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gồm sáo ngữ và kết hợp từ công thức (thơ văn…)
adjective
[more ~; most ~]
produced according to a formula :not new or original
a
formulaic
movie
/
novel
/
plot
commonly used
a
formulaic [=
set
,
fixed
]
phrase
such
as
Sincerely
yours
at
the
end
of
a
letter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content