Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
formative
/'fɔ:mətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
formative
/ˈfoɚmətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] ảnh hưởng đến sự hình thành
parents
have
the
greatest
formative
effect
on
their
children's
behaviour
cha mẹ có tác dụng lớn nhất đến sự hình thành tư cách của con cái
adjective
[more ~; most ~]
used to describe the time when someone or something is growing or being formed
The
movement
was
then
still
in
its
formative
stages
.
His
family
traveled
widely
during
his
formative
years
. [=
when
he
was
young
]
helping to develop something
This
experience
had
a
formative
influence
on
his
art
.
a
formative
experience
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content