Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự hình thành; sự thành lập
    the formation of a new government
    sự thành lập một chính phủ mới
    (địa lý; địa chất) thành hệ
    sự cấu tạo (từ mới…)
    đội hình
    aircraft flying in formation
    máy bay bay theo đội hình