Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
formalize
/'fɔ:məlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
formalize
/ˈfoɚməˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chính thức hóa
verb
also Brit formalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (something) formal :to give proper or official form to (something)
The
company
has
formalized
its
hiring
practices
.
Congress
formalized
the
policy
by
making
it
law
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content