Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
formalism
/'fɔ:məlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
formalism
/ˈfoɚməˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thói hình thức; chủ nghĩa hình thức
noun
[noncount] :a method, style, way of thinking, etc., that shows very careful attention to traditional forms and rules
artistic
/
musical
formalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content