Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
formaldehyde
/fɔ:'mældihaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
formaldehyde
/foɚˈmældəˌhaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
fomandehyt
noun
[noncount] chemistry :a chemical that is used to prevent decay in the dead bodies of people and animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content