Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
form letter
/'fɔ:mletə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
form letter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)
(Kỹ thuật) thư in sẵn đề mục
* Các từ tương tự:
form-letter program
noun
plural ~ -ters
[count] :a letter that has a standard form and is sent to many people
The
bank
sent
out
thousands
of
form
letters
offering
its
credit
card
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content