Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forgivable
/fə'givəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forgivable
/fɚˈgɪvəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể tha thứ được (nói về sự vật)
it
was
a
forgivable
mistake
ấy là một sai lầm có thể tha thứ được
adjective
[more ~; most ~] :able to be forgiven :deserving forgiveness
a
forgivable
error
/
mistake
Her
actions
in
this
case
are
completely
forgivable. [=
excusable
] -
opposite
unforgivable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content