Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự giả mạo; tội làm giả
    he spent 5 years in prison for forgery
    hắn ngồi tù 5 năm vị tội làm giả
    chữ ký giả; giấy tờ giả
    this famous painting was thought to be by Van Goghbut it is in fact a forgery
    bức tranh nổi tiếng này cứ tưởng là của Van Gogh, thực ra là của giả