Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forgery
/'fɔ:dʒəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forgery
/ˈfoɚʤəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forgery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự giả mạo; tội làm giả
he
spent
5
years
in
prison
for
forgery
hắn ngồi tù 5 năm vị tội làm giả
chữ ký giả; giấy tờ giả
this
famous
painting
was
thought
to
be
by
Van
Gogh
,
but
it
is
in
fact
a
forgery
bức tranh nổi tiếng này cứ tưởng là của Van Gogh, thực ra là của giả
noun
plural -eries
[noncount] :the crime of falsely making or copying a document in order to deceive people
check
forgery
[count] :something that is falsely made or copied in order to deceive people :something that is forged
These
paintings
are
forgeries
. [=
fakes
]
noun
He was sent to prison for ten years for forgery
counterfeiting
falsification
fraud
fraudulence
The police have found three forgeries of Dali paintings
counterfeit
fake
sham
imitation
Colloq
phoney
or
US
also
phony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content