Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forfeiture
/'fɔ:fit∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forfeiture
/ˈfoɚfəʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tước đoạt, sự tịch thu, sự trưng thu
[
the
] forfeiture
of
one's
property
sự tịch thu tài sản
noun
plural -tures
[count, noncount] law :the act of giving up something as punishment or because of a rule or law :the act of forfeiting something
forfeiture
of
assets
money
subject
to
forfeiture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content