Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forewoman
/fɔ:wumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forewoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bà quản đốc, bà đốc công
(pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
noun
/ˈfoɚˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is the leader of a jury
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content