Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forewarn
/fə:'wɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forewarn
/foɚˈwoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ of)
báo trước
we
had
been
forewarned
of
the
risk
of
fire
(
that
fire
could
break
out
)
chúng tôi đã được báo trước là hỏa hoạn có thể xảy ra
forewarned is forearmed
một người hay lo bằng kho người hay làm
verb
-warns; -warned; -warning
[+ obj] :to warn (someone) before something happens - usually used as (be) forewarned
They
had
been
forewarned
of
the
danger
.
Be
forewarned
:
there
will
be
a
test
on
Monday
.
The expression forewarned is forearmed means that when you are warned about something, you are prepared to deal with it.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content