Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forever
/fə'revə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forever
/fəˈrɛvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cách viết khác for ever) mãi mãi
I'll
love
you
forever
anh sẽ yêu em mãi mãi
(dùng với động từ ở thì tiếp diễn) lúc nào cũng, luôn luôn
why
are
you
forever
asking
questions
?
tại sao lúc nào anh cũng hỏi vậy?
* Các từ tương tự:
forevermore
adverb
for an endless time :for all time
He
promised
he'd
love
her
forever. [=
eternally
]
She
was
convinced
that
she
would
live
forever.
for a very long time
I've
been
waiting
forever
for
the
doctor
.
at all times :constantly
a
dog
that
was
forever
chasing
cars
He's
forever
asking
silly
questions
.
for ever (and ever)
xem
ever
noun
[noncount] :an extremely long time :a time that seems to last forever
After
what
seemed
like
forever,
I
was
able
to
see
the
doctor
.
It
took
forever
to
find
his
keys
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content