Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

forever /fə'revə[r]/  

  • Phó từ
    (cách viết khác for ever) mãi mãi
    I'll love you forever
    anh sẽ yêu em mãi mãi
    (dùng với động từ ở thì tiếp diễn) lúc nào cũng, luôn luôn
    why are you forever asking questions?
    tại sao lúc nào anh cũng hỏi vậy?

    * Các từ tương tự:
    forevermore