Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foretoken
/'fɔ:toukən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
điềm, dấu hiệu báo trước
Ngoại động từ
báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content