Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foretaste
/'fɔ:teist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foretaste
/ˈfoɚˌteɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
foretaste of something
sự nếm trước (nghĩa bóng); sự hình dung trước
a
foretaste
of
the
fierce
conflict
to
come
sự hình dung trước cuộc xung đột ác liệt sắp diễn ra
noun
plural -tastes
[count] somewhat formal :a small or short experience of something that will not be fully experienced until later
The
sudden
cold
snap
gave
us
a
foretaste [=
taste
]
of
winter
.
These
layoffs
are
only
a
foretaste
of
what's
to
come
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content