Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forester
/'fɒristə[r]/
/'fɒriste[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forester
/ˈforəstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhân viên lâm nghiệp
người sống ở rừng
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to take care of forests by planting trees, cutting down trees, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content