Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forensic
/fə'rensik/
/fə'renzik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forensic
/fəˈrɛnsɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
[thuộc] pháp lý
forensic
medicine
pháp y
adjective
law
relating to the use of scientific knowledge or methods in solving crimes
forensic
medicine
forensic
science
/
experts
somewhat formal :relating to, used in, or suitable to a court of law
a
lawyer's
forensic
skills
[=
a
lawyer's
skills
at
arguing
a
case
in
a
court
of
law
]
* Các từ tương tự:
forensics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content