Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forelock
/'fɔ:lɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forelock
/ˈfoɚˌlɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món tóc phía trên trán
touch (tug…) one's forelock
đưa tay lên trán chào kính trọng (thuở xưa)
noun
plural -locks
[count] :a piece of hair growing from the front of the head
tug/touch your forelock
Brit disapproving :to be too concerned with pleasing someone who you think is powerful or important
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content