Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foreknowledge
/,fɔ:'nɒlidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foreknowledge
/ˌfoɚˈnɑːlɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự biết trước
noun
[noncount] formal :knowledge of something before it happens or exists
He
denied
any
foreknowledge
of
the
crime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content