Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foreign exchange
/,fɒrən iks't∫eindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foreign exchange
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kinh tế)
ngoại hối
* Các từ tương tự:
Foreign exchange market
,
Foreign exchange reserve
noun
[noncount] finance
the process by which people in different countries pay each other by exchanging different types of money
money from foreign countries
Our
country
has
to
export
more
in
order
to
earn
more
foreign
exchange
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content