Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forefront
/'fɔ:frʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forefront
/ˈfoɚˌfrʌnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
vị trí hàng đầu
she
has
been
in
(
at
)
the
forefront
in
the
struggle
for
women's
rights
bà ta đã ở vị trí hàng đầu trong đấu tranh cho nữ quyền
noun
plural -fronts
[count] :the most important part or position - usually singular
Their
company
is
at
/
in
the
forefront
of
research
in
this
area
. [=
their
company
is
a
leader
in
research
in
this
area
]
The
discussion
has
brought
the
issue
of
health
care
to
the
forefront. [=
has
made
the
issue
very
important
or
well-known
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content