Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forefinger
/'fɔ:,fiηgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forefinger
/ˈfoɚˌfɪŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngón tay trỏ
noun
plural -gers
[count] :the finger that is next to the thumb - called also index finger;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content