Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foredoomed
/'fɔ:'du:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foredoomed
/foɚˈduːmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
foredoomed to something
[như thể] đã được số mệnh định sẵn cho là
the
plan
was
foredoomed
to
failure
kế hoạch như thể đã định sẵn là thất bại
adjective
formal :certain to fail
Their
efforts
were
foredoomed
to
failure
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content