Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forecourt
/'fɔ:kɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forecourt
/ˈfoɚˌkoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sân trước (trạm bán xăng…)
sân trên (chơi quần vợt)
noun
plural -courts
[count] the area near the net in tennis
chiefly Brit :a large, flat, open area in front of a building
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content