Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forebear
/'fɔ:beə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forebear
/ˈfoɚˌbeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác forbear) (thường số nhiều)
tổ tiên
noun
also forbear , pl -bears
[count] formal :a member of your family in the past :ancestor
His
forebears
fought
in
the
American
Civil
War
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content