Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fore and aft
/,fə:r ənd 'ɑ:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
theo chiều dọc; suốt chiều dọc (con tàu)
fore
and
aft
sail
buồm dọc; buồm suốt chiều dọc tàu
* Các từ tương tự:
fore-and-aft
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content