Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ sông cạn (có thể lội qua)
    Động từ
    lội qua (sông) ở chỗ cạn; lái xe qua (sông) ở chỗ cạn

    * Các từ tương tự:
    fordable, fordid, fording, fordless, fordo, fordone