Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forcible
/'fɔ:səbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forcible
/ˈfoɚsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forcible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bằng vũ lực
a
forcible
entry
into
a
building
sự xông vào nhà bằng vũ lực
mạnh mẽ, đầy sức thuyết phục
a
forcible
argument
một lý lẽ đầy sức thuyết phục
* Các từ tương tự:
forcible-feeble
,
forcibleness
adjective
made or done by physical force or violence
the
forcible
removal
of
the
rioters
(
chiefly
US
)
The
door
showed
signs
of
forcible
entry
. [=
the
door
looked
as
if
someone
had
forced
it
open
]
adjective
See
forceful
The plan involves the forcible repatriation of refugees
drastic
forceful
violent
aggressive
coercive
severe
stringent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content