Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
force-feed
/'fɔ:sfi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
force-feed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(force-fed)
buộc (người, súc vật) phải ăn uống
all
the
prisoners
on
hunger
strike
had
to
be
force-fed
tất cả tù nhân đấu tranh tuyệt thực bị buộc phải ăn
verb
-feeds; -fed; -feeding
[+ obj] to make (a person or animal) eat by physically putting food down the throat
to force (someone) to read, listen to, or learn (something)
force-feed
students
the
classics
= force-feed
the
classics
to
students
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content